Có 1 kết quả:

水果 shuǐ guǒ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fruit
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0